Khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Trước khi khám phá tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, bạn có thể tham khảo thông tin về các cung hoàng đạo. Cung hoàng đạo tiếng Anh là “Zodiac sign” hoặc đơn giản là “Zodiac“. Đây là một hệ thống chiêm tinh học có lịch sử lâu đời. Hệ thống này bắt ng...
12 cung hoàng đạo và 4 nguyên tố cơ bản
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì và được xếp vào các nhóm nào? 12 cung hoàng đạo xếp vào bốn nguyên tố cơ bản: Đất, Nước, Lửa và Khí.
1. Nhóm nguyên tố Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Những cung thuộc nguyên tố Lửa tràn đầy năng lượng, đam mê và nhiệt huyết. Họ có tinh thần tiên phong, sẵn sàng đối mặt với thử thách và không ngại thể hiện bản thân. Nhóm Lửa thích hành động, dễ bị cuốn theo cảm xúc và có khả năng truyền cảm hứng mạnh mẽ.
2. Nhóm nguyên tố Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Nếu quan tâm tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo, chắc hẳn bạn cũng hứng thú với những nhóm tính cách đặc trưng của các cung. Những người thuộc nguyên tố Đất thực tế, kiên trì và đáng tin cậy. Họ thường đặt sự ổn định và vật chất lên hàng đầu, luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động. Nhóm Đất mang lại cảm giác an toàn, không dễ bị lung lay và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc trong cuộc sống.
3. Nhóm nguyên tố Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Nhóm Khí đại diện cho trí tuệ, sự sáng tạo và khả năng giao tiếp. Những người thuộc nhóm này yêu thích học hỏi, tư duy linh hoạt và thích mở rộng mối quan hệ. Họ thường là những người giỏi giao tiếp, có khả năng thích nghi nhanh chóng và yêu tự do.
4. Nhóm nguyên tố Nước: Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư
Những người thuộc nhóm Nước có trực giác mạnh mẽ, giàu cảm xúc và nhạy cảm. Họ sống thiên về nội tâm, dễ đồng cảm với người khác và thường có khả năng sáng tạo cao. Nhóm Nước dễ dàng kết nối với cảm xúc của người khác và có xu hướng sống theo bản năng nhiều hơn là lý trí.>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Dưới đây là danh sách 12 cung hoàng đạo và tên tiếng Anh tương ứng:Mỗi cung hoàng đạo không chỉ có tên gọi riêng mà còn có đặc điểm tính cách đặc trưng. Các đặc điểm này được diễn giải một cách thú vị thông qua các chữ cái trong tên gọi của cung.
1. Bạch Dương (Aries)
• Adventurous: Phiêu lưu• Resilient: Kiên cường• Independent: Độc lập• Energetic: Tràn đầy năng lượng• Strong-willed: Cứng cỏi
2. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Kim Ngưu (Taurus)
• Trustworthy: Đáng tin cậy• Affectionate: Trìu mến• Understanding: Thấu hiểu• Reliable: Đáng tin• Unwavering: Kiên định• Stable: Ổn định
3. Song Tử (Gemini)
• Gregarious: Hòa đồng• Expressive: Biểu cảm• Multifaceted: Đa tài• Inquisitive: Tò mò• Nimble: Nhanh nhẹn• Intelligent: Thông minh
4. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Cự Giải (Cancer)
• Compassionate: Nhân ái• Affectionate: Tình cảm• Nurturing: Nuôi dưỡng• Cautious: Thận trọng• Empathetic: Đồng cảm• Reliable: Đáng tin cậy
5. Sư Tử (Leo)
• Leader: Người lãnh đạo• Energetic: Nhiệt huyết• Optimistic: Lạc quan
6. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Xử Nữ (Virgo)
• Vigilant: Cẩn trọng• Intelligent: Thông minh• Responsible: Trách nhiệm• Generous: Hào phóng• Organized: Ngăn nắp
7. Thiên Bình (Libra)
• Logical: Hợp lý• Idealistic: Lý tưởng• Balanced: Cân bằng• Rational: Lý trí• Amiable: Thân thiện
8. Bọ Cạp (Scorpio)
• Strong-willed: Cứng cỏi• Charismatic: Lôi cuốn• Observant: Tinh ý• Resilient: Kiên cường• Passionate: Đam mê• Intuitive: Trực giác• Optimistic: Lạc quan
9. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Nhân Mã (Sagittarius)
• Spontaneous: Ngẫu hứng• Adventurous: Phiêu lưu• Generous: Hào phóng• Independent: Tự lập• Truthful: Chân thật• Thriving: Phát triển mạnh• Ambitious: Tham vọng• Resourceful: Tháo vát• Inspiring: Truyền cảm hứng• Uplifting: Nâng đỡ tinh thần• Sociable: Hòa đồng
10. Ma Kết (Capricorn)
• Confident: Tự tin• Analytical: Phân tích• Practical: Thực tế• Responsible: Trách nhiệm• Intelligent: Thông minh• Committed: Tận tâm• Organized: Có tổ chức• Resilient: Kiên cường• Neutral: Điềm tĩnh
11. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Bảo Bình (Aquarius)
• Adventurous: Thích phiêu lưu• Questioning: Hay đặt câu hỏi• Unique: Độc đáo• Altruistic: Vị tha• Rational: Lý trí• Innovative: Sáng tạo• Unconventional: Phi truyền thống• Spontaneous: Ngẫu hứng
12. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo: Song Ngư (Pisces)
• Patient: Kiên nhẫn• Imaginative: Giàu trí tưởng tượng• Sensitive: Nhạy cảm• Compassionate: Nhân ái• Empathetic: Đồng cảm• Spiritual: Tâm linh>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
Ký hiệu 12 cung hoàng đạo
Mỗi cung đều có một ký hiệu riêng, tương ứng với tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo. Các ký hiệu này xuất hiện phổ biến trong chiêm tinh học, từ các bản đồ sao đến hình xăm và đồ trang sức.Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là biểu tượng mà còn thể hiện đặc điểm của từng cung hoàng đạo.
♈ Aries (Bạch Dương)
Ký hiệu của Aries trông giống như một cặp sừng cừu, tượng trưng cho sự tiên phong, mạnh mẽ và quyết đoán.
♉ Taurus (Kim Ngưu)
Ký hiệu của Taurus mô phỏng đầu và sừng của một con bò, biểu thị sự vững vàng, kiên định và đáng tin cậy.
♊ Gemini (Song Tử)
Ký hiệu của Gemini trông như số II, tượng trưng cho hai anh em song sinh Castor và Pollux trong thần thoại Hy Lạp. Điều này phản ánh tính cách linh hoạt, đa chiều và khả năng giao tiếp tốt của những người thuộc cung này.
♋ Cancer (Cự Giải)
Ký hiệu của Cancer giống như số 69 nằm ngang, đại diện cho chiếc càng cua hoặc vòng tay bảo vệ. Đây là biểu tượng của sự che chở, quan tâm và tình cảm gia đình.
♌ Leo (Sư Tử)
Ký hiệu của Leo thể hiện một đường cong uốn lượn giống như bờm sư tử, biểu thị sự mạnh mẽ, kiêu hãnh và quyền lực.
♍ Virgo (Xử Nữ)
Ký hiệu của Virgo giống như chữ M với một vòng xoắn ở cuối, tượng trưng cho hình ảnh một trinh nữ khiêm tốn, cẩn trọng.
♎ Libra (Thiên Bình)
Ký hiệu của Libra có hình dạng như một cán cân công lý, đại diện cho sự cân bằng và công bằng.
♏ Scorpio (Bọ Cạp)
Ký hiệu của Scorpio trông giống chữ M với một mũi tên đâm xuống, tượng trưng cho chiếc đuôi bọ cạp sẵn sàng tấn công. Điều này phản ánh bản chất bí ẩn, mạnh mẽ và đầy đam mê của cung Bọ Cạp.♐ Sagittarius (Nhân Mã)Ký hiệu của Sagittarius là một mũi tên hướng lên trên, đại diện cho cung thủ và tinh thần khao khát khám phá.
♑ Capricorn (Ma Kết)
Ký hiệu của Capricorn trông như sự kết hợp giữa chữ N và một vòng xoắn, mô phỏng hình ảnh con dê biển. Đây là biểu tượng của sự kiên trì, trách nhiệm và tham vọng.
♒ Aquarius (Bảo Bình)
Ký hiệu của Aquarius gồm hai đường gợn sóng song song, tượng trưng cho dòng nước hoặc luồng năng lượng.
♓ Pisces (Song Ngư)
Ký hiệu của Pisces mô phỏng hai con cá bơi ngược chiều nhau, thể hiện sự mơ mộng và trực giác mạnh mẽ. >>> Tìm hiểu thêm: 5 phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả
Cách xác định cung hoàng đạo theo ngày sinh
Việc xác định cung hoàng đạo theo ngày sinh khá đơn giản. Chỉ cần đối chiếu ngày tháng sinh của mình với bảng dưới đây, bạn sẽ biết mình thuộc cung nào:Bảng 12 cung hoàng đạo ngày sinhLưu ý: Một số người có thể cảm thấy tính cách của mình phù hợp với ...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!