Các loại bánh tiếng Anh: 200 từ vựng, hội thoại và mẫu công thức

I. Từ vựng về các loại bánh tiếng Anh

Đọc thêm

1. Từ vựng về các loại bánh ngọt trong tiếng Anh

Các loại bánh ngọt không chỉ là niềm vui của vị giác mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho những người yêu thích học tiếng Anh. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh ngọt, mỗi từ đi kèm với phiên âm và nghĩa:Cupcake [ˈkʌp.keɪk] - Bánh bông lan nhỏCheesec...

Đọc thêm

2. Từ vựng về các loại bánh mặn trong tiếng Anh

Bánh mặn là một phần quan trọng không thể thiếu trong nền ẩm thực thế giới với số lượng người yêu thích không hề thua kém bánh ngọt. Dưới đây là 30 từ vựng về các loại bánh mặn:Quiche [kiːʃ] - Bánh quicheFocaccia [fəˈkætʃə] - Bánh mì ÝSourdough [ˈsaʊərdoʊ] - Bánh...

Đọc thêm

II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước

Đọc thêm

1. Các loại bánh truyền thống của Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những nét đặc trưng riêng biệt vào từng loại bánh, tạo nên sự phong ph...

Đọc thêm

2. Các loại bánh truyền thống của các nước Châu Á

Các loại bánh truyền thống từ các nước Châu Á không chỉ đơn thuần là một món ăn, mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc. Từ bánh trung thu Trung Quốc đến mochi Nhật Bản, mỗi chiếc bánh đều kể một câu chuyện riêng, thể hiện bản sắc đặc trưng và truyền th...

Đọc thêm

3. Các loại bánh đặc trưng của các nước châu Âu

Dưới bầu không khí đậm chất lịch sử và văn hóa, các loại bánh truyền thống từ các nước Châu Âu không chỉ là những tác phẩm ẩm thực tinh tế, mà còn là biểu tượng rõ nét của sự đa dạng văn hóa và truyền thống ẩm thực độc đáo:Bánh sừng bò (Croissant - P...

Đọc thêm

II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh khác

Đọc thêm

1. Từ vựng về dụng cụ làm bánh

Trong nghệ thuật làm bánh, việc sử dụng đúng dụng cụ là một trong những yếu tố then chốt. Dưới đây là 30 từ vựng về dụng cụ làm bánh:Rolling Pin [ˈroʊ.lɪŋ pɪn] - Cán bộtMixer [ˈmɪk.sər] - Máy trộnBaking Sheet [ˈbeɪ.kɪŋ ʃiːt] - Khay nướngOven Mitts [ˈʌv.ən mɪts] - Găng...

Đọc thêm

2. Từ vựng về kỹ thuật làm bánh

Làm bánh không chỉ là kỹ năng mà còn là nghệ thuật. Dưới đây là 30 từ vựng về kỹ thuật làm bánh:

Đọc thêm

3. Những từ vựng và thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp bếp bánh

Ngành công nghiệp bếp bánh không chỉ đòi hỏi kỹ năng mà còn cần kiến thức về ngôn ngữ chuyên ngành. Dưới đây là 30 từ vựng và thuật ngữ phổ biến:Artisanal [ɑːr.tɪˈzæn.əl] - Thủ côngBatter [ˈbæt.ər] - Hỗn hợp bột lỏngBlend [blend] - Trộn lẫnConfection...

Đọc thêm

III. Tổng hợp đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh trong tiệm bánh

Đọc thêm

1. Hội thoại tiếng Anh với khách hàng đến mua bánh

Khách hàng: “Hello, I’m looking for something special for a friend’s birthday. What do you recommend?”Nhân viên: “Hello! How about our signature chocolate truffle cake? It’s very popular.”Khách hàng: “That sounds great. Can I have a message written on it?”Nhân viên: “Absolutely. What would you like it to say?”Khách hàng: “Write ‘Happy Birthday, Sarah!’ Can it be ready by tomorrow?”Nhân viên: “Sure, it will be ready for pickup tomorrow afternoon.”Dịch:Khách hàng: “Chào, tôi đang tìm kiếm một cái gì đó đặc biệt cho sinh nhật của bạn. Bạn có gợi ý gì không?”Nhân viên: “Chào bạn! Có thể thử bánh chocolate truffle đặc biệt của chúng tôi. Nó rất phổ biến.”Khách hàng: “Nghe tuyệt vời. Tôi có thể nhờ viết lời nhắn lên đó không?”Nhân viên: “Tất nhiên. Bạn muốn viết gì?”Khách hàng: “Viết ‘Chúc mừng sinh nhật Sarah!’ Có thể lấy vào ngày mai không?”Nhân viên: “Được, sẽ sẵn sàng để bạn lấy vào chiều mai.”

Đọc thêm

2. Hội thoại tiếng Anh về nguyên liệu làm bánh

Khách hàng: “Could you tell me more about the ingredients in your apple pie?”Nhân viên: “Of course, we use fresh apples, cinnamon, and a buttery crust.”Khách hàng: “Do you use any preservatives or artificial flavors?”Nhân viên: “No, we only use natur...

Đọc thêm

3. Hội thoại tiếng Anh khi bạn có yêu cầu đặc biệt về bánh

Khách hàng: “Hi, I have a gluten allergy. Do you have any gluten-free options?”Nhân viên: “Hello! Yes, we have a variety of gluten-free cakes and pastries.”Khách hàng: “That’s great! Can you recommend a gluten-free dessert for a party?”Nhân viên: “Su...

Đọc thêm

4. Đặt bánh online

Khách hàng: “Hi, I’d like to place an order for a cake online. Can you guide me through the process?”Nhân viên: “Certainly! What type of cake are you looking for?”Khách hàng: “I need a vegan cake. Do you have any options?”Nhân viên: “Yes, we offer se...

Đọc thêm

5. Tìm hiểu về các khóa học làm bánh

Khách hàng: “I heard you offer baking classes. Can you tell me more about them?”Nhân viên: “Yes, we offer weekend baking classes for beginners and advanced bakers.”Khách hàng: “That’s interesting. What kind of skills can I learn?”Nhân viên: “We cover ...

Đọc thêm

IV. Một số mẫu viết công thức làm bánh tiếng Anh

Dưới đây là hai mẫu công thức làm bánh tiếng Anh cho bánh dày và bánh chưng, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

Đọc thêm

1. Bánh Dày Recipe (Vietnamese Glutinous Rice Cakes)

Ingredients:Instructions:Dịch: Nguyên liệu:Cách làm:Bánh Dày có thể dùng kèm với nhân đậu xanh ngọt hoặc như một món ăn kèm với các món mặn.

Đọc thêm

2. Bánh Chưng Recipe (Traditional Vietnamese Rice Cakes)

Ingredients:Instructions:Dịch: Nguyên liệu:Cách làm: Những công thức này cung cấp một cách làm truyền thống và đơn giản để bạn có thể thử làm bánh dày và bánh chưng tại nhà, mang hương vị Việt Nam đến gần hơn với bạn.Qua bài viết này, chúng ta đã khám ...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

wordplay