Tuyến thượng thận là gì? Cấu tạo, chức năng đối với cơ thể người

Tuyến thượng thận có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp, cân bằng hoạt động và hệ miễn dịch cho cơ thể. Vậy tuyến thượng thận là gì? Cấu tạo như thế nào? Những bệnh nào liên quan đến tuyến thượng thận? Bài viết sau đây của thạc sĩ bác sĩ CKI Hà Thị Ngọc Bích, Khoa Nội tiết - Đái tháo đường, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp các vấn đề trên, mời bạn đọc theo dõi.

tuyến thượng thận

Tuyến thượng thận là gì?

Tuyến thượng thận là các tuyến nhỏ, hình tam giác nằm trên đỉnh của 2 quả thận. Tuyến này là một phần của hệ thống nội tiết, chịu trách nhiệm sản xuất các hormone giúp điều chỉnh một số chức năng quan trọng của cơ thể như: trao đổi chất; điều chỉnh hệ thống miễn dịch và huyết áp; giảm căng thẳng và phát triển các đặc điểm sinh dục (1)

Vị trí kích thước của tuyến thượng thận

Ở người, mỗi tuyến thượng thận nặng khoảng 5 gram (0,18 ounce) và rộng khoảng 30 mm (1,2 inch), dài 50mm (2 inch) và dày 10mm (0,4 inch). Mỗi tuyến bao gồm 2 phần: 1 tủy trong, sản xuất epinephrine và norepinephrine (adrenaline và noradrenaline) và vỏ não ngoài, sản xuất hormone steroid. 2 phần này khác nhau về nguồn gốc, cấu trúc và chức năng phôi thai. (2)

Các tuyến thượng thận khác nhau về kích thước, hình dạng và khả năng cung cấp thần kinh ở các loài động vật khác. Ở một số động vật có xương sống, các tế bào của 2 phần này được xen kẽ ở các mức độ khác nhau.

Cấu tạo tuyến thượng thận

Tuyến thượng thận bao gồm 2 phần: vỏ (vùng bên ngoài) và tủy (phần bên trong). Mỗi bộ phận chịu trách nhiệm sản xuất các hormone khác nhau.

1. Vùng vỏ

Vỏ thượng thận là vùng bên ngoài và lớn nhất của tuyến thượng thận. Bộ phần này được chia thành 3 khu vực riêng biệt: cầu (zona glomerulosa), bó (zona fasciculata) và lưới (zona reticularis).

2. Lớp cầu (zona glomerulosa)

Lớp cầu nằm ở ngoài cùng của vỏ thượng thận, nằm dưới nang xơ của tuyến. Các tế bào ở zona glomerulosa tạo thành các nhóm hình bầu dục. Những nhóm này được ngăn cách bởi các sợi mô liên kết mỏng từ nang xơ của tuyến và mang mao mạch rộng.

Lớp cầu tiết hormone điều hòa các chất điện giải. Trong đó, hormone aldosteron đóng vai trò quan trọng nhất. Hormone này giữ cho các ion Na+ và K+ trong máu ổn định, điều hòa huyết áp.

3. Lớp bó (zona fasciculata)

Lớp bó là lớp lớn nhất trong 3 lớp, chiếm gần 80% thể tích của vỏ thượng thận. Trong lớp bó, các tế bào được sắp xếp theo các cột hướng về phía tủy. Các tế bào chứa nhiều giọt lipid, ty thể và mạng lưới nội chất trơn phức tạp.

Lớp này tiết hormone nhóm glucocorticoid. Hormone chủ yếu của nhóm này là cortisol (hormone stress), có tác dụng chống viêm và giúp tăng quá trình đường phân ở gan.

4. Lớp lưới (zona reticularis)

Lớp lưới nằm trong cùng, liền kề với tủy. Các tế bào nhỏ của lớp lưới tạo thành các dây và cụm không đều và cách nhau bởi các mao mạch và mô liên kết. Các tế bào này chứa một lượng tương đối nhỏ tế bào chất và các giọt lipid.

Lớp lưới chủ yếu tiết hormone androgen và một lượng estrogen không đáng kể. Androgen có tác dụng biểu hiện đặc điểm sinh dục thứ phát của phái mạnh. Trong quá trình phôi phát triển, sự phân hóa giới tính nam chủ yếu do tác dụng của androgen.

Đến tuổi dậy thì, androgen cùng với testosterone (hormone tinh hoàn) kích thích cơ quan sinh dục phát triển. Tuyến thượng thận ở nữ cũng tiết loại hormone này. Nếu tiết nhiều trong thời kỳ thai nhi, có thể phát triển tính nam. Điều này thể hiện ở cơ quan sinh sản và bề ngoài giống nam giới.

vỏ thượng thận khi nhìn dưới kính hiển vi
Vỏ thượng thận khi nhìn dưới kính hiển vi

5. Vùng tủy

Vùng tủy nằm ở trung tâm của tuyến thượng thận, được bao quanh bởi vỏ thượng thận. Tủy thượng thận là nguồn tiết hormone catecholamines chính của cơ thể. Khoảng 20% ​​noradrenaline (norepinephrine) và 80% adrenaline (epinephrine) được tiết ra ở đây.

Tủy thượng thận được điều khiển bởi hệ thống thần kinh giao cảm thông qua các sợi có nguồn gốc từ tủy sống ngực, từ đốt sống T5-T11. Vì vậy, vùng tủy được coi là 1 hạch giao cảm chuyên biệt. Tuy vậy, tủy thượng thận không giống với các hạch giao cảm khác, cơ quan này giải phóng dịch tiết trực tiếp vào máu.

Khi bị kích thích, các tế bào tuyến tiết ra adrenalin và noradrenalin, có tác dụng giống với hệ thần kinh giao cảm nhưng hiệu quả kéo dài hơn khoảng 10 lần. Nguyên do vì các tế bào tuyến bị phân hủy chậm hơn chất dẫn truyền thần kinh. Hormone tủy thượng thận làm tăng nhịp tim, tăng nhịp thở, giãn phế quản, tăng co bóp cơ tim, tăng huyết áp và tăng đường huyết.

vai trò tuyến thượng thận
Tuyến thượng thận có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp, cân bằng hoạt động và hệ miễn dịch cho cơ thể.

Vai trò chức năng tuyến thượng thận với cơ thể

Tuyến thượng thận chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng các hormone thiết yếu sau:

1. Cortisol

Cortisol thuộc nhóm hormone glucocorticoid, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát việc sử dụng chất béo, protein và carbohydrate của cơ thể. Cortisol ức chế viêm, điều chỉnh huyết áp, tăng lượng đường trong máu và kiểm soát chu kỳ ngủ - thức của bạn. Tuyến thượng thận còn giải phóng cortisol trong thời gian căng thẳng để tăng cường năng lượng cho cơ thể.

2. Aldosterone

Aldosterone thuộc nhóm hormone mineralocorticoid, có vai trò chủ yếu trong điều chỉnh huyết áp và nồng độ các chất điện giải (natri và kali) trong máu. Nhờ đó, aldosterone giúp kiểm soát độ pH trong máu (mức độ axit hoặc kiềm).

3. DHEA-Sulfate và androgenic steroid

DHEA-Sulfate và androgenic steroid là tiền thân của hormone giới tính nam và nữ, không có nhiều tác động sinh học. 2 loại này được chuyển đổi thành estrogen ở buồng trứng và androgen trong tinh hoàn. Androgen là nội tiết tố nam nhưng cơ thể phụ nữ cũng sản xuất một lượng androgen không đáng kể.

4. Adrenaline (epinephrine) và noradrenaline (norepinephrine)

Những hormone này được gọi là catecholamine. Adrenaline và noradrenaline làm tăng nhịp tim, tăng co bóp cơ tim, hỗ trợ chuyển hóa glucose. Bên cạnh đó, 2 loại hormone này cũng kiểm soát việc co giãn các mạch máu, giúp duy trì huyết áp. Tuyến thượng thận thường giải phóng các hormone này khi bạn đang căng thẳng về thể chất và tinh thần.

Một số bệnh lý liên quan đến tuyến thượng thận

1. Suy vỏ thượng thận nguyên phát (bệnh Addison)

Bệnh Addison là tình trạng suy vỏ thượng thận nguyên phát, xảy ra khi tuyến thượng thận hoạt động không hiệu quả. Suy vỏ thượng thận nguyên phát rất hiếm gặp nhưng gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh. Khi 2 bên vỏ thượng thận bị phá hủy, dẫn đến lượng hormone vỏ thượng thận giảm đi, bao gồm: cortisol, aldosterone và androgen. Bệnh Addison thường biểu hiện ngầm bằng việc thiếu hụt glucocorticoid và mineralocorticoid.

Tuy nhiên, bệnh suy vỏ thượng thận cũng có thể biểu hiện cấp tính, thường được kích hoạt bằng một bệnh khác xen kẽ. Biểu hiện của suy vỏ thượng thận phụ thuộc vào tốc độ và mức độ ảnh hưởng đến chức năng thượng thận. Nguyên nhân phổ biến nhất của Addison là viêm tuyến thượng thận tự miễn, liên quan đến việc tăng nồng độ kháng thể 21-hydroxylase.

2. U thượng thận tăng tiết cortisol

Những người mắc bệnh này có sự tăng tiết hormon cortisol từ tuyến thận, ví dụ như: u, tăng sản,…

3. Cường aldosteron nguyên phát (hội chứng Conn)

Hội chứng Conn hay cường aldosteron nguyên phát, là tình trạng tiết quá nhiều hormone aldosterone. Aldosterone được tiết ra bởi tuyến thượng thận, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát huyết áp bằng cách điều chỉnh nồng độ natri và kali trong thận. Với cơ chế kích thích hấp thu lại natri vào máu và bài tiết kali vào nước tiểu, aldosterone cũng giúp tái hấp nước vào các mạch máu.

Tình trạng cường aldosteron có thể gây tăng huyết áp kèm hạ kali máu. Nồng độ kali thấp có thể gây chuột rút cơ bắp và rối loạn nhịp tim. Thông thường, việc sản xuất aldosterone được điều chỉnh bởi hệ renin- angiotensin (enzyme kiểm soát huyết áp). Tuy nhiên, khi mắc hội chứng Conn, nồng độ aldosterone tăng cao dù mức renin bình thường hoặc thấp.

4. Cường androgen

Cường androgen hay hyperandrogenism là tình trạng xảy ra khi người bệnh có một lượng androgen dư thừa trong cơ thể. Androgen là một nhóm hormone giới tính, giúp cơ thể bắt đầu dậy thì và đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và phát triển cơ thể.

Cả nam và nữ đều tạo ra androgen, nhưng đàn ông tạo ra androgen nhiều hơn. Phụ nữ tạo ra khoảng 1/12 lượng androgen của đàn ông. Testosterone là androgen phổ biến nhất.

Tinh hoàn và buồng trứng đều tạo androgen. Tuyến thượng thận cũng sản xuất các hormone này. Mô mỡ và da đóng vai trò chuyển đổi androgen thành các mô khỏe mạnh. Cường androgen gây các triệu chứng khác nhau dựa trên tuổi tác và giới tính.

bệnh lý tuyến thượng thận thường gặp
Người bệnh suy tuyến thượng thận đều được điều trị bằng các loại thuốc hormone để thay thế các hormone mà tuyến thượng thận không tạo ra được.

Các triệu chứng của cường androgen ở các bé gái trước tuổi dậy thì, bao gồm:

Các triệu chứng của cường androgen ở bé trai trước tuổi dậy thì như:

Các triệu chứng của cường androgen ở phụ nữ:

5. Cường tủy thượng thận (pheocromoxytom)

Pheochromocytoma hay cường tủy thượng thận, là bệnh hiếm gặp, xảy ra khi sản xuất quá nhiều hormon ở phần tủy thượng thận. Tuyến thượng thận sản xuất các hormone catecholamine (adrenalin, noradrenalin…) nhiều hơn bình thường, gây các triệu chứng như: nhức đầu, tim đập nhanh và vã mồ hôi.

Thông thường, pheocromocytoma nằm ngoài tuyến thượng thận sẽ có kích thước nhỏ hơn 5cm. Các hệ hạch giao cảm ở ruột, mạc treo tràng dưới, mạc treo tràng trên là những vị trí thường gặp của cường tủy thượng thận ngoài tuyến. Số pheochromocytoma tại các hệ hạch giao cảm ngực chiếm khoảng 10%, gần 3% ở hệ hạch giao cảm cổ và 1% trong bàng quang. Nếu pheochromocytoma ở tuyến thượng thận, tỷ lệ ác tính khoảng 11%. Tỷ lệ ác tính lên 30% khi u tủy thượng thận ngoài tuyến.

Cường tủy thượng thận gây tăng huyết áp kịch phát (huyết áp cao và tăng đột ngột) với các biểu hiện như:

Tần suất các cơn đau ngày càng nhiều, ban đầu xảy ra hàng tuần hoặc hàng tháng, về sau càng dày đặc và nghiêm trọng hơn. Tăng huyết áp kịch phát rất đột ngột, kéo dài từ vài phút tới hàng giờ, có khi lâu hơn. Ngoài ra, tình trạng này cũng xuất hiện khi người bệnh thay đổi tư thế, vặn lưng, cúi gập người, ép bụng, sau khi rặn, đi tiểu…

Nếu không được điều trị kịp thời thì khả năng cao người bệnh sẽ bị mất thị lực, bệnh tim, bệnh thận và đột quỵ. Bên cạnh đó, cường tủy thượng thận còn có các triệu chứng đi kèm như: đau bụng vùng trên rốn, đau ngực kèm buồn nôn, ói mửa và táo bón.

6. Tăng sản thượng thận bẩm sinh

Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (congenital adrenal hyperplasia - CAH) là nhóm các bệnh di truyền do sự thiếu hụt hoạt động của các enzym cần thiết trong quá trình tổng hợp cortisol và aldosterone ở tuyến thượng thận. Dạng thiếu hụt 21-hydroxylase là phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh.

Khi thiếu hụt các enzym, cơ thể không sản xuất đủ cortisol. Từ đó dẫn đến việc tăng sản và tích tụ các tiền chất của quá trình tổng hợp cortisol và một phần trong số đó được chuyển thành androgen. Các triệu chứng và biểu hiện lâm sàng sẽ khác nhau, tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt enzym và giới tính của người bệnh. Từ đó ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của cơ thể và chức năng giảm căng thẳng của cortisol.

7. Ung thư tuyến thượng thận

Ung thư tuyến thượng thận nguyên phát rất hiếm. Các khối u ở tuyến thượng thận thường gặp do thứ phát, trong bệnh cảnh các bệnh ung thư khác di căn như ung thư vú hoặc ung thư phổi, lan đến tuyến thượng thận.

cấu tạo bên trong tuyến thượng thận
Cấu tạo bên trong của tuyến thượng thận

Cần lưu ý điều gì để tuyến thượng thận luôn khỏe mạnh?

Để cải thiện các vấn đề liên quan đến tuyến thượng thận, người bệnh cần có lối sống, chế độ dinh dưỡng, tập luyện thể dục, thể thao hàng ngày, cụ thể:

Với mong muốn toàn bộ người dân được tiếp cận, tầm soát, phát hiện và điều trị sớm, Khoa Nội tiết - Đái tháo đường, BVĐK Tâm Anh triển khai khám, chăm sóc, điều trị:

Bài viết đã khái quát được khái niệm tuyến thượng thận, cấu tạo và chức năng của bộ phận này. Hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu thêm về tuyến thượng thận, từ đó xây dựng chế độ ăn uống phù hợp và lối sống lành mạnh.

Link nội dung: https://wordplay.edu.vn/mang-luoi-noi-chat-tron-khong-co-chuc-nang-nao-sau-day-a78868.html