TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN

1. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

Để đọc số tiền trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn cứ áp dụng như trong tiếng Việt rồi thêm đơn vị tiền tệ vào nhưng cần lưu ý một số điểm chính như sau:

  1. Khi từ nghìn, triệu và tỷ trở lên thì dùng dấu “phẩy” để ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, triệu và tỷ chứ không phải dùng dấu “chấm” như trong tiếng Việt.
  2. “A” có thể thay cho “one” và dùng “and” trước số cuối cùng.
  3. Bạn cần thêm dấu gạch nối ngang cho những con số từ 21 - 99.
  4. Thêm “s” sau đơn vị tiền tệ khi số tiền lớn hơn 1.
  5. “Only” nghĩa là chẵn.

Để hiểu rõ hơn chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây:

2. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Với tiền tệ Việt Nam thì không có số lẻ nhưng tiền tệ của các nước khác thì có, chính vì thế bạn cũng cần lưu ý trường hợp này. Bạn có thể dùng từ “point” để tách số chẵn và số lẻ hoặc bạn cũng có thể chia nhỏ số tiền theo đơn vị nhỏ hơn để đọc.

Ví dụ:

Trường hợp ngoại lệ

3. Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh

How much + to be + S?

Ví dụ: How much is this hat? (Chiếc mũ này giá bao nhiêu?)

How much do/ does + S + cost?

Ví dụ: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?)

What is the price of + N?

Ví dụ: What is the price of this car? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?)

Trên đây là 3 mẫu câu thông dụng để hỏi giá tiền trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi sau:

4. Cách trả lời giá tiền trong tiếng Anh

It’s/They’re + (giá tiền).

Ví dụ:

It costs/ They cost + (giá tiền)

Ví dụ:

It/They sells/sell for + (giá tiền)

Ví dụ: The umbrella sells for $9.

It’s/They're priced at + (giá tền)

Ví dụ: It’s priced at $100.

5. Mẫu câu giúp bạn trả giá, mặc cả bằng tiếng Anh

6. Đoạn hội thoại minh hoạ

Ví dụ 1:

Hugo: Excuse me, can you tell me how much this shirt is?

Amit: Sure. This shirt costs $10.

Hugo: Ok. Can I take it at $5?

Amit: It’s much lower than the asking price. Can you grow up a bit?

Hugo: How about $7?

Amit: Ok. That’s better

Hugo: Thank you

Amit: Bye

Ví dụ 2:

A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month? (Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?) B: Hmmm. Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?) A: I don’t know. I guess it’s about $4500. (Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la) B: Okay. We’ll go next month. (Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi)

Ví dụ 3:

A: I really like this house. It’s so beautiful. (Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá) B: Yes, madam. Lot of people like this house. (Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này) A: How much do you charge for it? (Anh bán nó giá thế nào?) B: It’s priced at $10,000. But I will discount if you sign a contract right now. (Nó có giá 10,000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ). A: Okay. (Được rồi)

Link nội dung: https://wordplay.edu.vn/ban-mat-bao-nhieu-tien-a69105.html