1. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Để đọc số tiền trong tiếng Anh rất đơn giản, bạn cứ áp dụng như trong tiếng Việt rồi thêm đơn vị tiền tệ vào nhưng cần lưu ý một số điểm chính như sau:
- Khi từ nghìn, triệu và tỷ trở lên thì dùng dấu “phẩy” để ngăn cách hàng trăm, hàng nghìn, triệu và tỷ chứ không phải dùng dấu “chấm” như trong tiếng Việt.
- “A” có thể thay cho “one” và dùng “and” trước số cuối cùng.
- Bạn cần thêm dấu gạch nối ngang cho những con số từ 21 - 99.
- Thêm “s” sau đơn vị tiền tệ khi số tiền lớn hơn 1.
- “Only” nghĩa là chẵn.
Để hiểu rõ hơn chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây:
- 1,000,000: One million Vietnam dongs (only). (Một trăm nghìn chẵn).
- 8,969,000: Eight million nine hundred and sixty-nine thousand Vietnam dongs.
- 55$ - Fifty-five dollars
- 125€ - A hundred and twenty-five euros.
2. Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Với tiền tệ Việt Nam thì không có số lẻ nhưng tiền tệ của các nước khác thì có, chính vì thế bạn cũng cần lưu ý trường hợp này. Bạn có thể dùng từ “point” để tách số chẵn và số lẻ hoặc bạn cũng có thể chia nhỏ số tiền theo đơn vị nhỏ hơn để đọc.
Ví dụ:
- $41.99 -> Được đọc là Fourty-one point ninety-nine dolars. hoặc Fourty-one dolars andninety-nine cents.
Trường hợp ngoại lệ
- 0.01$ = one cent = a penny.
- 0.05$ = five cents = a nickel.
- 0.1$ = ten cents = a dime.
- 0.25$ = twenty-five cents = a quarter.
- 0.5$ = fifty cents = half dollar (not so common a coin).
3. Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh
How much + to be + S?
Ví dụ: How much is this hat? (Chiếc mũ này giá bao nhiêu?)
How much do/ does + S + cost?
Ví dụ: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?)
What is the price of + N?
Ví dụ: What is the price of this car? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?)
Trên đây là 3 mẫu câu thông dụng để hỏi giá tiền trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi sau:
- How much does it run?/ How much does it run for? (Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run”)
- How does it sell for? (Cái này bán thế nào vậy?)
- How much do you charge to travel to Thailand? (Phí du lịch Thái Lan bao nhiêu tiền?)/ How much do you charge for this house? (Bạn bán căn nhà này giá bao nhiêu?)
4. Cách trả lời giá tiền trong tiếng Anh
It’s/They’re + (giá tiền).
Ví dụ:
- How much is the shirt? (Chiếc áo sơ mi này bao nhiêu tiền?) It's 70,000 dong. (Nó có giá 70,000 đồng.)
- How much are those caps? (Những chiếc mũ lưỡi trai kia bao nhiêu tiền?) They're 100,000 dong. (Chúng có giá 100,000 dong.)
It costs/ They cost + (giá tiền)
Ví dụ:
- How much does this book cost?" "It costs £25."
- Calls cost 60 cents per minute.
It/They sells/sell for + (giá tiền)
Ví dụ: The umbrella sells for $9.
It’s/They're priced at + (giá tền)
Ví dụ: It’s priced at $100.
5. Mẫu câu giúp bạn trả giá, mặc cả bằng tiếng Anh
- Can you come down a little?/Can you lower the price?/Can you make it lower? : Bạn có thể hạ giá xuống một ít được không?
- What if I give you a half: Tôi giảm cho bạn một nửa được không?
- Can you sell it at this price?: Bạn có thể bán nó cho tôi với giá này được không?
- This is my final offer: Đây là mức giá cuối cùng của tôi.
- Can I get my money back: Tôi có thể nhận lại tiền không?
- I can’t afford to buy this car: Tôi không đủ khả năng để mua chiếc ô tô này.
- I suppose so, but I can’t go any higher: Tôi cũng mong như vậy, nhưng tôi không thể trả giá cao hơn.
- This is my best and final offer: Đây là mức giá tốt nhất và cũng là cuối cùng của tôi.
- This is the best price: Đây là mức giá tốt nhất của tôi.
- Can you come up a little: Bạn có thể trả giá cao hơn một chút được không?
- It’s on sale these days: Mặt hàng này gần đây giảm giá.
- It’s too expensive. How about $…?: Mặt hàng này đắt quá. Còn bằng này.... thì sao?
- This is my final offer: Đây là mức giá cuối cùng của tôi.
- Give me a discount please/Is there any discount?: Hãy giảm giá cho tôi nhé/Có chiết khấu gì không?
- Is that your best price? ( Đấy là giá tốt nhất của anh rồi à?)
6. Đoạn hội thoại minh hoạ
Ví dụ 1:
Hugo: Excuse me, can you tell me how much this shirt is?
Amit: Sure. This shirt costs $10.
Hugo: Ok. Can I take it at $5?
Amit: It’s much lower than the asking price. Can you grow up a bit?
Hugo: How about $7?
Amit: Ok. That’s better
Hugo: Thank you
Amit: Bye
Ví dụ 2:
A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month? (Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?) B: Hmmm. Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?) A: I don’t know. I guess it’s about $4500. (Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la) B: Okay. We’ll go next month. (Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi)
Ví dụ 3:
A: I really like this house. It’s so beautiful. (Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá) B: Yes, madam. Lot of people like this house. (Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này) A: How much do you charge for it? (Anh bán nó giá thế nào?) B: It’s priced at $10,000. But I will discount if you sign a contract right now. (Nó có giá 10,000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ). A: Okay. (Được rồi)