Đồng bằng sông Cửu Long là được xem là vựa lúa lớn nhất cả nước cả về sản lượng và diện tích gieo trồng. Tuy nhiên, thổ nhưỡng nơi đây không đồng nhất, với sự pha trộn giữa đất phù sa, đất phèn, đất mặn và đất cát ven biển. Điều này vừa tạo nên lợi thế đa dạng sinh học, vừa đặt ra thách thức lớn cho canh tác nông nghiệp. Vậy làm thế nào để tận dụng tài nguyên đất đai và đối phó với các vấn đề thổ nhưỡng tại vùng ĐBSCL? Đây là câu hỏi mở cho các nhà khoa học, doanh nghiệp, và người nông dân cùng chung tay giải quyết.
I. Lịch sử hình thành và đặc điểm thổ nhưỡng
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là một vùng đất trẻ, hình thành cách đây chưa đầy 10.000 năm, nhờ sự bồi đắp phù sa từ sông Mekong và ảnh hưởng của hiện tượng biển lùi. Mỗi lần biển lùi, một dải đất mới được tạo ra, để lại các dãy giồng cát chạy song song với bờ biển, điển hình tại các tỉnh như Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng và Bạc Liêu. Dòng chảy của sông Cửu Long kết hợp với chế độ thủy triều của biển Đông (bán nhật triều) và Vịnh Thái Lan (nhật triều) đã góp phần hình thành các vùng phù sa ven sông và đất phèn, từ nhẹ đến nặng, tại những khu vực trũng như Đồng Tháp Mười, Tứ giác Long Xuyên, Tây Nam sông Hậu và bán đảo Cà Mau. Đến đầu thập niên 80, hơn 75% diện tích đất canh tác trong vùng phụ thuộc vào nước mưa, và phần lớn đất cần được cải tạo mới có thể trồng lúa hiệu quả. Tuy nhiên, nhờ vào việc mở rộng hệ thống thủy lợi từ lớn đến nhỏ trong những năm gần đây, diện tích đất có thể tưới tiêu đã tăng lên trên 75%.
II. Các nhóm đất chính ở Đồng bằng sông Cửu Long
Dựa vào đặc điểm của từng nhóm đất ở vùng này được chia thành 4 nhóm chính gồm có: Nhóm đất mặn, nhóm đất phèn, nhóm đất phù sa và nhóm đất đồi núi và than bùn.
1. Nhóm đất mặn

Vùng đất mặn ở đồng bằng sông Cửu Long chiếm khoảng 800.000 ha (21%), phân bố dọc theo bờ biển. Vào mùa khô, hạn chế lớn nhất trong sản xuất lúa tại khu vực này là tình trạng thiếu nước ngọt và nhiễm mặn. Thêm vào đó, rừng đước cổ bị chôn vùi dưới lớp phù sa tạo ra loại đất phèn tiềm tàng và đất phèn hiện tại, làm tăng thêm khó khăn trong sản xuất lúa. Ở những vùng đất phù sa nhiễm mặn, cây lúa thường bị ảnh hưởng độc hại do sự tích lũy các ion Cl⁻ và Na⁺. Lúa chỉ có thể được canh tác trong mùa mưa khi muối độc được rửa trôi, đảm bảo nồng độ muối dưới 2‰ và thu hoạch cần hoàn tất trước khi mùa mưa kết thúc.
2. Nhóm đất phèn

Loại đất này chiếm diện tích lớn nhất, khoảng 1,6 triệu ha (41%), trong đó có 500.000 ha đất phèn hiện tại (13%) và 1,1 triệu ha đất phèn tiềm tàng (28%) với pH rất thấp. Đất phèn tập trung chủ yếu tại các vùng trũng như Đồng Tháp Mười, Tứ giác Long Xuyên, và Tây Nam sông Hậu. Đất phèn chứa nhiều muối hòa tan, chủ yếu là sulfat sắt và sulfat nhôm, gây trở ngại lớn cho sản xuất lúa.
Đất phèn có ba tầng điển hình:
- Tầng A (tầng canh tác): Màu nâu đen, giàu chất hữu cơ, đất tơi xốp với các rễ cây chưa phân hủy.
- Tầng B (tầng phèn): Đất sét nặng, màu xám, dễ nén chặt, xuất hiện các đốm rỉ sắt và ống phèn vàng tươi (jarosite), là nơi tích tụ các chất từ tầng A.
- Tầng C (tầng mẫu chất): Đất sét mềm, yếm khí, màu xám xanh, chứa nhiều vật chất hữu cơ chưa phân hủy.
Quá trình khô hạn làm tầng B dày thêm do hình thành nhiều ống phèn. Theo thời gian, tính độc hại của đất phèn giảm dần, tạo điều kiện canh tác khi các hợp chất jarosite bị oxy hóa thành sắt oxit (Fe₂O₃).
3. Nhóm đất phù sa
Đất phù sa chiếm khoảng 1,1 triệu ha (28%), tập trung ven sông Tiền và sông Hậu. Được hình thành từ trầm tích biển và sông ngòi, đất phù sa ngọt ở vùng kênh đào không bị ảnh hưởng bởi mặn hoặc phèn. Các loại đất phù sa bao gồm đất chưa phân hóa ven sông, đất phù sa phát triển có tầng loang lổ đỏ vàng, và đất phù sa glây tại đầm lầy xa sông. Đây là vùng lý tưởng cho sản xuất lúa, cây ăn trái và rau màu.

4. Nhóm đất đồi núi và than bùn
Chiếm khoảng 400.000 ha (10%), đất đồi núi tập trung tại Bảy Núi (An Giang) và Hà Tiên, phù hợp với trồng hoa màu nhưng có độ màu mỡ thấp, dễ xói mòn và thiếu nước. Đất than bùn tập trung tại rừng U Minh (Kiên Giang và Cà Mau), với trở ngại chính là ngộ độc hữu cơ, gây khó khăn trong canh tác.
Ngoài ra, một phần đất xám bạc màu xuất hiện dọc biên giới Campuchia tại Long An, Đồng Tháp và Kiên Giang. Đồng bằng sông Cửu Long cũng chịu ảnh hưởng của lũ hàng năm, với hơn 500.000 ha đất ngập sâu vào mùa lũ (trên 50 cm).
Điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng bức xạ cao và ổn định tại ĐBSCL tạo cơ hội tốt cho trồng lúa. Tuy nhiên, thách thức lớn đến từ lượng mưa không đồng đều, đất đai và địa hình phức tạp, làm hạn chế năng suất và định hình các khu vực trồng lúa với phương thức canh tác đa dạng, tùy thuộc vào đặc điểm đất và chế độ nước.
Xem thêm: Liệu chúng ta có phá được lời nguyền “làm lúa không giàu”?