Những chủ đề về lễ hội, ví dụ như về Tết hay Giáng sinh, là những chủ đề hay xuất hiện trong phần Speaking của kì thi IELTS. Hòa mình vào không khí lễ hội, dưới đây là một số từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh kèm với bài tập thực hành cho các từ vựng trong bài.
I. Từ vựng tiếng Anh Noel đầy đủ nhất
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Noel đầy đủ nhất giúp bạn giao tiếp hiệu quả cũng như áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking cũng như Writing!
1. Từ vựng tiếng Anh Noel - Lễ Giáng sinh
Đầu tiên, các từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh thông dụng là những từ không thể thiếu. Thuộc lòng ngay những từ vựng Noel này bạn nhé!
- Christmas Eve /ˈkrɪsməs iːv/
Định nghĩa: cả ngày hoặc buổi tối trước ngày Giáng sinh (ngày 24 tháng 12)
Đây là ngày mà mọi người dành những bước cuối cùng để trang hoàng nhà cửa, mua sắm chuẩn bị cho ngày Giáng sinh.
- Christmas Day /ˈkrɪsməs deɪ/
Định nghĩa: Ngày Giáng sinh (ngày 25 tháng 12)
Theo truyền thống nhiều nước, đây là ngày mọi người quây quần bên nhau, trao cho nhau những lời chúc, những món quà ý nghĩa.
- Boxing Day /ˈbɒksɪŋ deɪ/
Định nghĩa: Ngày mở quà (ngày 26 tháng 12)
Bắt nguồn từ Vương Quốc Anh, đây là thời điểm mọi người mở những phần quà được nhận vào đêm Giáng sinh.
- Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/
Định nghĩa: Ông già Noel
Có thể được gọi với tên ngắn gọn là Santa, ông già Noel là một nhân vật hư cấu mang đến những món quà cho trẻ em vào đêm trước Giáng sinh.
2. Từ vựng tiếng Anh Noel - Đồ ăn
Trong ngày lễ Noel mọi người thường hay ăn gì? Tham khảo ngay một số từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh chỉ các món ăn dưới đây bạn nhé!
- Oven-roasted turkey/chicken /ˈʌvn-ˈrəʊstɪd ˈtɜːki/ˈʧɪkɪn/
Định nghĩa: Gà tây đút lò/Gà đút lò
Gà tây đút lò thường là món chính trong các buổi tụ họp dịp Giáng sinh. Món này thường được ăn kèm với rau củ nướng (roasted vegetables)
- Hot chocolate /hɒt ˈʧɒkəlɪt/
Định nghĩa: Socola nóng
Thức uống nóng chứa sữa và socola thích hợp để giữ ấm cơ thể trong cái lạnh của mùa đông.
- Gingerbread cookie /ˈʤɪnʤəbrɛd ˈkʊki/
Định nghĩa: Bánh quy gừng
Bánh quy chứa gừng và các loại gia vị khác, được tạo hình người và được thưởng thức vào các dịp lễ hội.
- Candy cane /ˈkændi keɪn/
Định nghĩa: Kẹo hình gậy
Loại kẹo có hình dáng gậy mang sọc trắng và đỏ và có vị bạc hà
3. Từ vựng tiếng Anh Noel - Đồ trang trí
Trang trí Giáng sinh là hoạt động không thể thiếu đối với mỗi gia đình. Cùng IPP điểm qua tất tần tật từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh - các đồ vật trang trí nhé!
- Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/
Định nghĩa: Cây thông Giáng sinh
Vật dụng trang trí phổ biến vào dịp Giáng sinh. Thường được trang trí với đèn dây, quả châu, ngôi sao,…
- Christmas ornaments /ˈkrɪsməs ˈɔːnəmənts/
Định nghĩa: Đồ trang trí cây thông
Vật dụng trang trí để đính lên cây thông Noel, có thể kể đến như quả châu (baubles), nơ (bows), đèn dây (string lights),…
- Wreath /riːθ/
Định nghĩa: Vòng hoa
Món đồ trang trí dạng vòng được đặt trước cửa nhà với ý nghĩa mời gọi tinh thần Giáng sinh vào nhà và mang lại may mắn cho gia chủ.
- Fairy light /ˈfeəri laɪt/
Định nghĩa: Đèn dây
Đèn LED dạng dây dùng để quấn quanh cây thông Noel.
II. Mẫu câu sử dụng từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh
Gia đình, người thân, bạn bè, người yêu,… thường trao nhau những lời chúc tốt đẹp nhất trong dịp lễ Giáng sinh. Vậy bạn hãy cùng IPP tìm hiểu xem chúng ta nên sử dụng những từ vựng về Giáng Sinh tiếng Anh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất bạn nhé.
Câu chúc Ý nghĩa Ví dụ Months of separation những ngày tháng xa cách I wish you and I would find each other again after months of separation.Tôi ước bạn và tôi sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.
Take the wishes of happiness dành lời chúc hạnh phúc On Christmas Day, I want to give everybody the wishes of happiness.Vào ngày Giáng sinh, tôi muốn gửi đến tất cả mọi người những lời chúc hạnh phúc.
Find a shoulder to share tìm được bờ vai để sẻ chia I wish you who are lonely will find a shoulder to share your feeling.Chúc các bạn đang cô đơn sẽ tìm được một bờ vai để sẻ chia tâm sự.
Season of love and happiness mùa của tình yêu & hạnh phúc Christmas Eve is the season of love and happiness for everybody who has found a loving haft.Đêm Giáng sinh là mùa của yêu thương và hạnh phúc cho những ai đã tìm được một nửa yêu thương.
A great Christmas Giáng Sinh an lành Have a great Christmas!Chúc bạn có một giáng sinh an lành.
III. Lịch sử của ngày lễ Noel
Dưới đây là một số thông tin về lịch sử của ngày lễ Noel. Đọc ngay những đoạn văn dưới đây để trau dồi từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh bạn nhé!
1. How Did Christmas Start?
The middle of winter (giữa mùa Đông) has long been a time of celebration around the world. Centuries before the arrival of the man called Jesus, early Europeans celebrated light and birth in the darkest days of winter. Many people rejoiced during the winter solstice (ngày Đông chí), when the worst of the winter was behind them and they could look forward to longer days and extended hours of sunlight.
In Scandinavia, the Norse celebrated Yule from December 21, the winter solstice, through January. In recognition of the return of the sun (sự trở lại của mặt trời), fathers and sons would bring home large logs (khúc gỗ lớn), which they would set on fire. The people would feast until the log burned out (khúc gỗ cháy hết), which could take as many as 12 days. The Norse believed that each spark (từng tia lửa) from the fire represented a new pig or calf (một con lợn hoặc một con bê mới) that would be born during the coming year.
The end of December was a perfect time for celebration in most areas of Europe. At that time of year, most cattle were slaughtered (tàn sát) so they would not have to be fed during the winter. For many, it was the only time of year when they had a supply of fresh meat (cung cấp thịt tươi). In addition, most wine and beer made during the year was finally fermented (cuối cùng đã lên men) and ready for drinking (sẵn sàng để uống).
In Germany, people honored the pagan god Oden (thần ngoại giáo Oden) during the mid-winter holiday (kỳ nghỉ giữa mùa đông). Germans were terrified of Oden, as they believed he made nocturnal flights through the sky (chuyến bay đêm qua bầu trời) to observe his people, and then decide who would prosper or perish (thịnh vượng hay diệt vong). Because of his presence, many people chose to stay inside.
2. A Christmas Carol
Also around this time, English author Charles Dickens created the classic holiday tale (câu chuyện kỳ nghỉ cổ điển), A Christmas Carol.
The story’s message (thông điệp của câu chuyện) - the importance of charity and good (tầm quan trọng của từ thiện và việc tốt) will towards all humankind-struck (con người bị tấn công) a powerful chord (hợp âm mạnh mẽ) in the United States and England and showed members of Victorian society the benefits of celebrating the holiday.
The family was also becoming less disciplined (ít kỷ luật hơn) and more sensitive (nhạy cảm hơn) to the emotional needs (nhu cầu tình cảm) of children during the early 1800s. Christmas provided families with a day when they could lavish attention (sự chú ý xa hoa) - and gifts-on their children without appearing to “spoil” them.
As Americans began to embrace Christmas as a perfect family holiday, old customs (phong tục cũ) were unearthed (bị khai quật). People looked toward recent immigrants and Catholic and Episcopalian churches to see how the day should be celebrated. In the next 100 years, Americans built a Christmas tradition all their own that included pieces of many other customs (rất nhiều phong tục), including decorating trees (trang trí cây thông Noel), sending holiday cards (gửi thiệp giáng sinh) and gift-giving (quà tặng).
Although most families quickly bought into the idea that they were celebrating Christmas how it had been done for centuries, Americans had really re-invented (được phát minh lại) a holiday to fill the cultural needs (đầy đủ nhu cầu văn hóa) of a growing nation (quốc gia đang phát triển).
3. Who Invented Santa Claus?
The legend (huyền thoại) of Santa Claus can be traced back to a monk (nhà sư) named St. Nicholas who was born in Turkey around 280 A.D. St. Nicholas gave away all of his inherited wealth (tài sản thừa kế) and traveled the countryside helping the poor and sick, becoming known as the protector of children and sailors (người bảo vệ trẻ em và các thủy thủ).
St. Nicholas first entered American popular culture in the late 18th century in New York, when Dutch families gathered to honor the anniversary of the death (tôn vinh ngày chết) of “Sint Nikolaas” (Dutch for Saint Nicholas), or “Sinterklaas” for short. “Santa Claus” draws his name from this abbreviation (chữ viết tắt).
—————————————————
Hy vọng rằng bài viết phía trên sẽ giúp các bạn bổ sung thêm được từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh để áp dụng tốt nhất vào bài thi IELTS Speaking và Writing. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hay muốn bổ sung thêm từ vựng về Giáng sinh thì hãy comment trực tiếp phía bên dưới để có thể chia sẻ những kiến thức bổ ích nhất đến các bạn thí sinh cũng đang ôn luyện thi tiếng Anh bạn nhé!